#

Potassium Chloride - KCl

Giá: Liên hệ
  • Tên sản phẩm: Potassium Chloride
  • Tên gọi khác: Kali Clorua, Phân Kali, MOP
  • Công thức hóa học: KCl
  • Xuất xứ: Isarel, Canada, Belarus
  • Tiêu chuẩn: Hóa chất công nghiệp
  • Quy cách: Bao 25kg

Tải tài liệu thông số kỹ thuật của sản phẩm:

HÓA CHẤT POTASSIUM CHLORIDE - KCl

1. Hóa chất Kali clorua - KCl là gì?

Potassium Chloride còn được gọi là Kali Clorua, có công thức hoá học KCl, là một halogen kim loại muối gồm Kali và Clo, dạng bột màu trắng, không mùi, vị hơi mặn, tan dễ dàng trong nước, nhiệt độ nóng chảy 770 độ C, tan trong Glycerol, kiềm, ít tan trong rượu, không bắt lửa, tương đối ổn định ở nhiệt độ thông thường.

                                               KCl - Chất xử lý nước thải và ức chế trương nở dạng bột trắng

2. Muối KCl khác gì NaCl?

Mặc dù cùng là muối halogen của kim loại với Clo nhưng xét về các tính chất, muối KCl vẫn rất khác so với NaCl.

- Muối KCl được dùng để tạo ra sự ngừng hoạt động của tim để thi hành các bản án tử hình bằng hình thức tiêm Kali clorua trực tiếp vào tĩnh mạch phạm nhân.

- Kali clorua là chất độc thứ 3 trong 3 quy trình để hành hình tử tù. Kali clorua xuất hiện trong tự nhiên với khoáng vật sylvit và kết hợp với natri clorua thành khoáng vật sylvinit. Ngược lại NaCl lại rất an toàn 

3. Kali clorua (KCl) có tính chất lý hóa ra sao? 

STT

Các chỉ tiêu kỹ thuật

Yêu cầu

Kết quả

1

Nhận dạng

Dạmg hạt mịn

Màu đỏ

Dạmg hạt mịn

Màu đỏ

2

Trọng lượng riêng (g/cm3)

1,98 -  2,00

1,98

3

Hàm lượng chất chính (%)

≤  95

95

4

Hàm lượng ẩm

1 Max

0.7

5

Khả năng tan của hoá phẩm trong

100ml nước cất ở nhiệt độ phòng

28 min

30

4. Cách sản xuất, điều chế muối Kali clorua - KCl

Sau đây là một số cách giúp sản xuất muối KCl bạn có thể tham khảo: 

- Tất cả các nguồn muối KCl chính đều có nguồn gốc từ nước biển. Bởi nước biển là dung dịch của một số muối hòa tan trong nước như: natri clorua (khoảng 2,3%), magiê clorua (khoảng 0,5%), natri sunfat (khoảng 0,4%), canxi clorua (khoảng 0,1%) và kali clorua (khoảng 0,07%).

- Phần lớn KCl ở Hoa Kỳ hiện được sản xuất bằng một quá trình dài: Nghiền quặng tự nhiên (chẳng hạn như sylvite và Carnalite), hỗn hợp rắn sau đó được làm sạch và tinh chế trước khi được xử lý bằng chất nổi, thường là một số loại amin.

5. Kali clorua có tác dụng gì? Ứng dụng như thế nào? 

Sau đây là một số ứng dụng nổi bật của hóa chất kali clorua KCl trong đa dạng ngành nghề hiện nay: 

a. Trong nông nghiệp

KCl được ứng dụng rất nhiều trong nông nghiệp để làm phân bón kali clorua, phân bón KCl, hay còn được gọi là MOP - loại phân bón cung cấp Kali được rất nhiều người ưa chuộng và tin dùng nhất.

Một số ưu điểm của phân Kali clorua như sau: 

- Dễ tan trong nước: Khi bón vào đất, cây có thể sử dụng được ngay. Sau khi bón vào đất cây có thể thay thế ion H+ trong phức hệ hấp thụ làm cho dung dịch đất hóa chua.

- Giá thành rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều người dân.

- Là loại phân bón phù hợp với nhiều loại đất trồng với hàm lượng Kali nguyên chất là 50- 60%.

- Khi phân bón KCl xung quanh hạt giống sẽ bảo vệ cho hạt giống tránh khỏi những ảnh hưởng xấu đến quá trình nảy mầm. 

- KCl phân giải nhanh vào nước trong đất: Ion K+ được giữ lại từ quá trình chuyển hóa ion của đất sét và chất hữu cơ, còn phần Cl– sẽ hoà đi cùng với nước. KCl có độ tinh khiết cao có thể hòa tan làm phân dạng lỏng hoặc bổ sung vào hệ thống nước tưới tiêu.

                           Ứng dụng của phân kali clorua trong nông nghiệp

Ứng dụng trong ngành nông nghiệp

b. Trong công nghiệp

- KCl còn được sử dụng như một loại hóa chất nguyên liệu, giúp sản xuất kali hydroxit và kali kim loại.

- Chúng còn được sử dụng trong nước như một chất lỏng hoàn thành trong các hoạt động dầu khí và khí tự nhiên.

- Ứng dụng trong công nghệ luyện kim, xi mạ.

- Có vai trò lớn trong công nghệ xử lý nước: KCl tan nhiều trong nước, thâm nhập vào các bề mặt của nước để lọc sạch nước thải nhà máy, nước sinh hoạt, nước bể bơi vô cùng hiệu quả. Bên cạnh đó, chúng giúp loại bỏ các kim loại nặng, hợp chất lưu huỳnh, làm mềm nước cứng, làm chất keo tụ bụi bẩn lơ lửng trong nước, diệt khuẩn và sát trùng nước.

c. Trong ngành thực phẩm

- KCl còn được sử dụng như một chất thay thế muối cho thực phẩm, thế nhưng do hương vị yếu, đắng, không ngon nên nó được trộn với muối ăn thông thường (NaCl) để giúp cải thiện mùi vị để tạo thành muối natri thấp. 

- Sử dụng để làm chất ổn định giúp bề mặt thực phẩm đồng nhất, phân tán đồng đều.

Hiện nay, có nhiều nước uống đóng chai, nước giải khát bổ sung ion K+, đây là một khoáng chất cần thiết cho hoạt động của cơ thể, chúng đều được làm từ nguyên liệu kali clorua.

                         Ứng dụng trong ngành thực phẩm của KCl

Ứng dụng trong ngành thực phẩm của KCl

d. Trong lĩnh vực y học

- KCl giúp bào chế thuốc và thuốc tiêm để điều trị bệnh thiếu kali máu. Là loại chất vô cùng cần thiết cho cơ thể, trong các chức năng hoạt động của hệ tiêu hóa, tim, thậm, cơ và cả hệ thần kinh. Vì thế lượng kali trong máu thấp là vô cùng nguy hiểm với cơ thể. 

- Mẫu tiêm tĩnh mạch nằm trong danh sách các loại thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, là loại thuốc quan trọng nhất rất cần trong hệ thống y tế cơ bản.

e. Một số ứng dụng khác của KCl

- Được sử dụng như một chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi để giúp tăng lượng chất dinh dưỡng trong thức ăn để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh ở động vật.

- KCl còn được biết để giúp tăng sản lượng sữa cho động vật. 

- Kali clorua trong nuôi trồng thủy sản: Nó giúp tạo môi trường sống sạch, khỏe mạnh hơn cho các động vật thủy sinh như tôm, cá, cua, lươn. 

- Giúp trung hòa độ kiềm và acid nước trong ao nuôi. Bổ sung Kali cần thiêt hạn chế hiện tượng động vật thủy sinh không tăng trưởng, biếng ăn do thiếu hụt canxi.

Cách bảo quản hóa chất: Đậy kín sau khi sử dụng - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

CÔNG TY TNHH PHACOLAB chuyên nhập khẩu trực tiếp hóa từ Trung Quốc, tự hào là nhà nhập khẩu uy tín khu vực Miền Nam.

Liên hệ tư vấn hóa chất thí nghiệm: 0816.539.955 (Call/zalo)

Sản phẩm tương tự