

THỜI GIAN LÀM VIỆC
Thứ 2 - Thứ 7,8h - 18hTải tài liệu thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Đường Aspartame (có mã số là E951) là một loại đường hóa học được dùng thay cho đường tự nhiên trong rất nhiều sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Mặc dù được FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm, Mỹ) cấp phép vào năm 1981 và đến nay vẫn được dùng nhiều nhưng có nhiều nhà nghiên cứu xếp aspartame vào hàng độc đệ nhất trong các phụ gia thực phẩm.
1. Đường Aspartame là gì?
- Aspartame có công thức hoá học là C14H18N2O5, danh pháp quốc tế là N-l-α-Aspartyl-L-phenylalanine l- methyl ester hay 3-amino-N–(α-carboxyphenethyl) succinamic acid N-methyl ester.
- Aspartame được thương mại hoá dưới một số tên như Canderel, Equal, NutraSweet, Sanecta, Tri-Sweet, Aminosweet, Spoonful, Sino sweet…
- Aspartame có thể kết tinh, bột màu trắng, không mùi. Độ ngọt của aspartame cao gấp 200 lần so với đường tự nhiên. Do vậy, chỉ cần một lượng rất nhỏ aspartame cũng cho độ ngọt tương đương như sử dụng đường mía bình thường. Tuy nhiên, vị ngọt của của aspartame thì hơi khác với vị ngọt của đường kính, chậm hơn lúc đầu, nhưng lại kéo dài lâu hơn. Nếu phối trộn aspartame với acesulfame potassium (acesulfame K) thì cho vị ngọt giống như đường và ngọt hơn đường, nên aspartame thường được dùng kết hợp với
2. Ưu điểm Aspartame
- Mùi vị hấp dẫn: Aspartame có vị ngọt tinh khiết, ngọt hơn 200 lần so với đường mía.
- Thấp Calorie: Aspartame rất lý tưởng cho các sản phẩm ăn kiêng và thấp calorie.
- Phù hợp cho người mắc bệnh tiểu đường.
- Tăng hương vị.
- Aspartame không làm mục xương, không làm tăng lượng đường trong máu và không tăng huyết áp.
- Aspartame được sử dụng cho việc sản xuất các sản phẩm không sử dụng đường thông thường, thấp calorie và ăn kiêng như: Nước uống có ga, nước trái cây và siro (sử dụng các dạng sau: Regular Powder, Regular Cranular, Fine Granular)
- Các chất ngọt dạng cô đặc, dạng bột, dạng lỏng (thích hợp dùng các dạng Regular Powder, Fine Powder, Regular Granular, Fine Granular)
- Ứng dụng trong các sản phẩm sô cô la cứng hoặc sô cô la mềm, thức uống hỗn hợp và thức ăn tráng miệng nhanh (sử dụng các dạng: Regualar Powder, Fine Powder)
- Dùng cho các sản phẩm như sữa chua, thức ăn đông lạnh (sử dụng các dạng: Regular Powder, Fine Powder)
- Dùng trong dược phẩm: thuốc viên, siro, bột hỗn hợp, viên sủi (dùng các dạng: Regullar Powder, Fine Powder, Regular Granular, Fine Granular)
Cách bảo quản hóa chất: Đậy kín sau khi sử dụng - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
CÔNG TY TNHH PHACOLAB chuyên nhập khẩu trực tiếp hóa từ Trung Quốc, tự hào là nhà nhập khẩu uy tín khu vực Miền Nam.
Liên hệ tư vấn hóa chất thí nghiệm: 0816.539.955 (Call/zalo)